edible cockle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: edible cockle+ Noun
- (động vật học)Sò Châu Âu, có thể ăn được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "edible cockle"
- Những từ có chứa "edible cockle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoai riềng khoai đao dong riềng nưa khoai từ chả rán
Lượt xem: 598